bỏ hoang trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Phòng họp là trung tâm cộng đồng đã cũ và bị bỏ hoang một thời gian.

The hall was an old community center that had been abandoned for some time.

Bạn đang đọc: bỏ hoang trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bạn đang đọc: bỏ hoang trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

jw2019

Có một nơi 3 khu bỏ hoang gần một nhà máy phế thải.

There’s a three block dead zone near a hazardous waste reclamation plant .

OpenSubtitles2018. v3

Người da trắng bỏ hoang đồn điền của họ, để lại khoảng 10.000 nô lệ.

Whites abandoned their plantations, leaving behind about 10,000 slaves.

WikiMatrix

Chúng tôi cũng biết chỗ này hầu như bị bỏ hoang từ năm 1948.

And we learned also that the site was entirely abandoned in 1948.

ted2019

đó chính là một nơi bị bỏ hoang, trước từng dùng để trinh sát.

That’s an old dumping spot for grasshopper bait.

OpenSubtitles2018. v3

Trước đó thì nó đã bị bỏ hoang từ lâu lắm rồi.

Before then it had been empty for a long time.

OpenSubtitles2018. v3

Trạm này bị bỏ hoang năm 1904.

This station was abandoned in 1904.

OpenSubtitles2018. v3

các hệ thống bỏ hoang của họ.

Their old service and waste systems.

OpenSubtitles2018. v3

Trông như một hầm mỏ bỏ hoang.

Looks like an abandoned mine tunnel to me.

OpenSubtitles2018. v3

Mèo cát cũng xuất hiện trong sa mạc, và đôi khi chiếm lấy các hang cáo bỏ hoang.

Sand cats also occur in the desert, and sometimes take over abandoned fox dens.

WikiMatrix

Hỏa Quốc chắc đã bỏ hoang đền từ khi Avatar Roku mất.

The Fire Nation must have abandoned the temple when Avatar Roku died.

OpenSubtitles2018. v3

Tòa nhà đó đã bị bỏ hoang kể từ khi thành phố chuyển sang kỹ thuật số.

That building’s been abandoned since the city went to digital.

OpenSubtitles2018. v3

Vừa tìm thấy xe của Brooke… bị bỏ hoang.

Just found Brooke’s car… abandoned.

OpenSubtitles2018. v3

Khu nhà giờ không còn, và nhưng khi xưa, nó bị bỏ hoang.

The building doesn’t exist anymore, but when it did, it was abandoned.

OpenSubtitles2018. v3

Khi ông tại vị, Prathai bị bỏ hoang.

After his reign, và Prathai was deserted.

WikiMatrix

9 Hãy xem xét lần nữa về đất bỏ hoang của nước Giu-đa và Y-sơ-ra-ên.

9 Consider again the desolated land of Judah and Israel.

jw2019

Hình như nó bị bỏ hoang.

( Wil ) Looks abandoned.

OpenSubtitles2018. v3

Đoạn đường bên Trung Quốc bỏ hoang.

Chinese fake away?

WikiMatrix

Tôi tưởng ông nói nó bỏ hoang.

I thought you said it would be empty.

OpenSubtitles2018. v3

Nơi này đã bị bỏ hoang, có thể chúng đã đi tìm con mồi.

The place is deserted, maybe they went out for supplies.

OpenSubtitles2018. v3

Một cái làng bỏ hoang trong rừng đất đỏ, 20 kms phía Bắc

An abandoned village in the red-earth forest, 20km north

OpenSubtitles2018. v3

4 Ga-xa sẽ là thành bỏ hoang,

4 For Gazʹa will be an abandoned city;

jw2019

Nó bị bỏ hoang.

It’s abandoned.

OpenSubtitles2018. v3

Xa xa, tôi nhìn thấy nhà ga nhỏ bỏ hoang.

In the distance, I see the little disused railway station.

Literature

Sau đó đảo bị bỏ hoang trong nhiều thế kỷ, trước khi người Hy Lạp tới định cư.

The island was uninhabited for many centuries until occupied by the Greeks.

WikiMatrix

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin