Bạn đang đọc: “Các từ tiếng anh trong đấu thầu”. Đây là chủ đề “hot” với 8,630,000 lượt tìm kiếm/tháng. Hãy cùng hocdauthau.com tìm hiểu về Các từ tiếng anh trong đấu thầu trong bài viết này nhé
Contents
Kết quả tìm kiếm Google:
Thuật ngữ tiếng Anh trong Đấu thầu và Hợp đồng
. => Xem ngay
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Đấu Thầu – StudyTiengAnh
1. Các từ vựng Tiếng Anh về đấu thầu ; Bid Security, Bảo đảm dự thầu ; Opening of Bids, Mở thầu ; Bid submission, Nộp thầu ; Pre Bid meeting, Hội nghị tiền đấu thầu.. => Xem ngay
Thuật ngữ Anh – Việt trong đấu thầu và hợp đồng – DauThau.info
. => Xem ngay
Bạn đang đọc: Các từ tiếng anh trong đấu thầu?
363 Thuật ngữ đấu thầu Anh/ Việt chuyên ngành cầu đường
. => Xem ngay
Các từ viết tắt trong Đấu thầu và Hợp đồng – DauThau.info
. => Xem ngay
Tiếng Anh chuyên ngành: Một số thuật ngữ về đấu thầu
Tiếng Anh chuyên ngành: Một số thuật ngữ về đấu thầu · A. Acceptance of bids: Chấp thuận trúng thầu · B. Bid security: Bảo đảm dự thầu · C. Ceilings for direct …. => Xem thêm
Thuật ngữ đấu thầu tiếng Anh: cập nhật, đầy đủ, chuẩn xác
t ngữ đấu thầu tiếng Anh: cập nhật, đầy đủ, chuẩn xác ; Mua sắm, Procurement ; Chu trình (trình tự) mua sắm Chu trình mua sắm bao gồm các khâu chính như: Lập …. => Xem thêm
Bộ từ điển thuật ngữ đấu thầu Anh – Việt
Tài liệu tham khảo về dịch thuật các thuật ngữ đấu thầu Anh – Việt. Mời các bạn tham khảo để biết cách dịch hồ sơ thầu tiếng Anh một cách chuẩn xác hơn.. => Xem thêm
Thuật ngữ đấu thầu – Thuật ngữ tiếng anh xây dựng
Đây là các thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong tiếng anh mà DSC cung cấp miễn phí! A. Acceptance of bids, Chấp thuận trúng thầu. Adjustment of …. => Xem thêm
Từ cùng nghĩa với: “Các từ tiếng anh trong đấu thầu”
Nhà thầu tiếng Anh là gì Bidding là gì Đấu thầu xây dựng Tiếng Anh là gì Các từ Tiếng Anh đấu thầu đấu thầu Tiếng Anh số đấu thầu đấu thầu tiếng Anh các các đấu thầu các tiếng Anh các trong tiếng anh thầu .
Cụm từ tìm kiếm khác:
Bạn đang đọc: Các từ tiếng anh trong đấu thầu thuộc chủ đề Học Đấu Thầu Hà Nội. Nếu yêu thích chủ đề này, hãy chia sẻ lên facebook để bạn bè được biết nhé.
Câu hỏi thường gặp: Các từ tiếng anh trong đấu thầu?
THUẬT NGỮ ĐẤU THẦU TRONG TIẾNG… – Từ Vựng Tiếng Anh
T NGỮ ĐẤU THẦU TRONG TIẾNG ANH A Acceptance of bids Chấp thuận trúng thầu Adjustment of deviation Hiệu chỉnh sai lệch Advance payments Tạm ứng… => Đọc thêm
Những cụm từ tiếng Anh cơ bản trong hồ sơ thầu
Bid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầu · Bidding Data/Contract Data : Dữ liệu đấu thầu · Bidding documents : Hồ sơ mời thầu · Bill of Quantities/Activity …. => Đọc thêm
Thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu …
t ngữ đấu thầu (Glossary of Procurement Terms) tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường là từ vựng kỹ thuật mô tả các hoạt động trong hồ sơ dự thầu. => Đọc thêm
Nhà thầu tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và từ vựng liên quan – Bhiu
12 thg 12, 2022 — 12 thg 12, 2022Các ví dụ về Contractor. My father was a businessman and building contractor by career. Cha tôi là một doanh nhân và nhà thầu xây dựng. William … => Đọc thêm
Thuật ngữ tiếng Anh trong đấu thầu và hợp đồng
=> Đọc thêm
Cùng chủ đề: Các từ tiếng anh trong đấu thầu
Những cụm từ tiếng Anh cơ bản trong hồ sơ thầu
Bid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầu · Bidding Data/Contract Data : Dữ liệu đấu thầu · Bidding documents : Hồ sơ mời thầu · Bill of Quantities/Activity … => Đọc thêm
Thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu …
t ngữ đấu thầu (Glossary of Procurement Terms) tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường là từ vựng kỹ thuật mô tả các hoạt động trong hồ sơ dự thầu. => Đọc thêm
Nhà thầu tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và từ vựng liên quan – Bhiu
12 thg 12, 2022 — 12 thg 12, 2022Các ví dụ về Contractor. My father was a businessman and building contractor by career. Cha tôi là một doanh nhân và nhà thầu xây dựng. William … => Đọc thêm
Thuật ngữ tiếng Anh trong đấu thầu và hợp đồng
=> Đọc thêm
Thuật ngữ đấu thầu – Tài Liệu Học Tiếng Anh
=> Đọc thêm
Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh trong hồ sơ thầu
T NGỮ ĐẤU THẦU TRONG TIẾNG ANH · A Acceptance of bids Chấp thuận trúng thầu · B Bid security Bảo đảm dự thầu · C Ceilings for direct procurement Hạn mức được … => Đọc thêm
Tất cả thông tin về hồ sơ thầu tiếng anh mới nhất [2023]
Một số từ tiếng Anh liên quan tới hồ sơ dự thầu. Advance Payment: Tạm ứng. Advance Payment Security: Bảo đảm tạm ứng. Alternative proposals by Bidders: Hồ sơ dự … => Đọc thêm
Tiếng anh trong đấu thầu – Westerntech Việt Nam
27 thg 2, 2017 — 27 thg 2, 2017Là việc cung cấp các thông tin như thông báo đấu thầu, … hạn HSDT có giá trị kể từ ngày mở thầu theo quy định trong phần chỉ dẫn nhà thầu. => Đọc thêm
=> Đọc thêm
Định nghĩa: Thuật ngữ tiếng Anh trong Đấu thầu và Hợp đồng
- Định nghĩa:Các từ tiếng anh trong đấu thầu là gì? => Xem ngay
- Địa chỉ: Các từ tiếng anh trong đấu thầu ở đâu? => Xem ngay
- Tại sao lại có: Các từ tiếng anh trong đấu thầu? => Xem ngay
- Tại sao phải: Các từ tiếng anh trong đấu thầu? => Xem ngay
- Làm cách nào để: Các từ tiếng anh trong đấu thầu => Xem ngay
- Cách Các từ tiếng anh trong đấu thầu => Xem ngay
- Các từ tiếng anh trong đấu thầu khi nào? => Xem ngay
- Hướng dẫn thủ tục: Các từ tiếng anh trong đấu thầu => Xem ngay
- Các từ tiếng anh trong đấu thầu như thế nào? => Xem ngay
- Các từ tiếng anh trong đấu thầu phải làm như thế nào? => Xem ngay
- Các từ tiếng anh trong đấu thầu trong bao lâu/ mất bao lâu? => Xem ngay
- Bao lâu thì Các từ tiếng anh trong đấu thầu? => Xem ngay
- Các từ tiếng anh trong đấu thầu Là bao nhiêu/ hết bao nhiêu tiền? => Xem ngay
- Các từ tiếng anh trong đấu thầu Giá/ Chi phí bao nhiêu? => Xem ngay
- Các từ tiếng anh trong đấu thầu lãi suất bao nhiêu? => Xem ngay
- Cái nào: Các từ tiếng anh trong đấu thầu thì tốt hơn? => Xem ngay
- Các từ tiếng anh trong đấu thầu cập nhật (mới nhất/hiện nay) trong ngày hôm nay => Xem ngay
- Thông tin về: Các từ tiếng anh trong đấu thầu. => Xem ngay
- Ví dụ về: Các từ tiếng anh trong đấu thầu. => Xem ngay
- Tra cứu mã thầu: Các từ tiếng anh trong đấu thầu. => Xem ngay
- Hồ sơ dự thầu: Các từ tiếng anh trong đấu thầu. => Xem ngay
- Mô tả công việc: Các từ tiếng anh trong đấu thầu. => Xem ngay
- Kế hoạch:Các từ tiếng anh trong đấu thầu. => Xem ngay
- Mã số dự thầu: Các từ tiếng anh trong đấu thầu. => Xem ngay
- Thông báo tuyển dụng: Các từ tiếng anh trong đấu thầu. => Xem ngay
- Chi phí tham gia dự thầu: Các từ tiếng anh trong đấu thầu. => Xem ngay
- Dịch vụ tư vấn: Các từ tiếng anh trong đấu thầu. => Xem ngay