cao đẳng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Cô biết đó, những cô bé cao đẳng người Mỹ.

You know, American college kids.

cao đẳng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang đọc: cao đẳng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Rockefeller cũng đã đóng góp đáng kể cho Đại học Denison và các trường cao đẳng Baptist khác.

Rockefeller also gave considerable donations to Denison University and other Baptist colleges.

WikiMatrix

Nếu vào cao đẳng, mình sẽ làm gì?

What will I do if I go to college ?

QED

Bố mẹ muốn mình thi lại và cố gắng vào cao đẳng học 2 năm cũng được.

My parents are telling me to retake them and try to get into even a 2 year college .

QED

Bà theo học tại Cao đẳng St. Monica’s ở Ogbunike và nhận được chứng chỉ giảng dạy.

She went to school at St. Monica’s College in Ogbunike and earned a teaching certificate.

WikiMatrix

Năm 1880, khi 16 tuổi, ông theo học tại trường Cao đẳng Oberlin.

In 1880, at the age of 16, he enrolled at Oberlin College.

WikiMatrix

Sau đó, anh theo học trường Cao đẳng Pacific Oaks và tốt nghiệp với chứng chỉ giảng dạy.

He then attended Pacific Oaks College and graduated with a teaching certificate.

WikiMatrix

Một vài dặm ở phía bắc điểm này là Cao đẳng Dartmouth.

A few miles north of this point is Dartmouth College.

WikiMatrix

Cô học tại một trường Cao đẳng Piarists và vào năm 1992 được bầu làm Hoa hậu Toscana.

She studied in a Piarists College and in 1992 was elected Miss Toscana.

WikiMatrix

Bạn có bao giờ nghe đến địa ngục của kì thi cao đẳng hay ko?

Have you ever heard about the hell of college entrance exams ? ?

QED

Bà tốt nghiệp trường Cao đẳng Bryn Mawr năm 1961 với bằng cử nhân ngành nhân chủng học.

She graduated from Bryn Mawr College in 1961 with a degree in anthropology.

WikiMatrix

Nhà ga này nằm gần cao đẳng nữ sinh Kyung-in.

The station is nearby Kyung-in Women’s College.

WikiMatrix

Các trường đại học và từng trường cao đẳng của nó đã được đổi tên vào năm 2005.

The university and each of its colleges were renamed in 2005.

WikiMatrix

Cô giúp Helen chuẩn bị vào học ở trường và cao đẳng .

She helped Helen to get ready for school and college .

EVBNews

Cũng vào năm 1910, ông giành Huy chương Phẫu thuật Montefiore tại Cao đẳng Quân y Hoàng gia.

Also in 1910 he won the Montefiore Surgical Medal at the Royal Army Medical College.

WikiMatrix

Cô có học cao đẳng không?

did you get to college?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tiếp tục uống kể cả khi vào cao đẳng.

I continued to drink my way through college.

ted2019

Ông trở thành giáo sư tiếng Ả rập ở trường Cao đẳng Pháp năm 1715.

He became professor of Arabic in the Collège de France in 1715.

WikiMatrix

Cô cũng có bằng Cao đẳng về thuế và kế toán thu được từ Trường Thuế Đông Phi.

She also has a Diploma in taxation and accounting obtained from the East African School of Taxation .

WikiMatrix

Và ngôi trường thứ hai ra đời, rồi ngôi trường thứ 3, thứ 4, và một trường cao đẳng nhỏ.

Then came the second school, the third school, the fourth school and a junior college.

QED

Hay lễ tốt nghiệp cao đẳng của em vì bị bệnh lyme?

Or my college graduation, when she contracted lyme disease?

OpenSubtitles2018. v3

Hiện tại trên đảo Okushiri không có trường cao đẳng hay đại học nào.

Okushiri currently has no colleges or universities.

WikiMatrix

Tony bảo bác là cháu học cao đẳng.

So, Tony tells me you go to college.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó tôi dùng, cố gắng dùng các cô gái trường cao đẳng y tế.

Then I used, tried to use the medical college girls .

QED

Tớ sống ở trường cao đẳng với cậu ấy.

I survived college with him.

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin