corrupted tiếng Anh là gì vậy?

corrupted tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng corrupted trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ corrupted tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm corrupted tiếng Anh corrupted (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: corrupted tiếng Anh là gì vậy?

Hình ảnh cho thuật ngữ corrupted

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

corrupted tiếng Anh là gì vậy?

Định nghĩa – Khái niệm

corrupted tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ corrupted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ corrupted tiếng Anh nghĩa là gì.

corrupt /kə’rʌpt/

* tính từ– bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ– đồi bại, thối nát, mục nát– bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ…)– bẩn (không khí…)!corrupt practices– cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)

* ngoại động từ– mua chuộc, đút lót, hối lộ– làm hư hỏng, làm đồi bại– làm hư, làm thối– sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ…)

* nội động từ– hư hỏng, thối nát, đồi bại

Thuật ngữ liên quan tới corrupted

Tóm lại nội dung ý nghĩa của corrupted trong tiếng Anh

corrupted có nghĩa là: corrupt /kə’rʌpt/* tính từ- bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ- đồi bại, thối nát, mục nát- bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ…)- bẩn (không khí…)!corrupt practices- cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)* ngoại động từ- mua chuộc, đút lót, hối lộ- làm hư hỏng, làm đồi bại- làm hư, làm thối- sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ…)* nội động từ- hư hỏng, thối nát, đồi bại

Đây là cách dùng corrupted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ corrupted tiếng Anh là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

corrupt /kə’rʌpt/* tính từ- bị đút lót tiếng Anh là gì vậy? bị mua chuộc tiếng Anh là gì vậy? ăn hối lộ- đồi bại tiếng Anh là gì vậy? thối nát tiếng Anh là gì vậy? mục nát- bị sửa đổi lại tiếng Anh là gì vậy? sai lạc đi (bài văn tiếng Anh là gì vậy? ngôn ngữ…)- bẩn (không khí…)!corrupt practices- cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)* ngoại động từ- mua chuộc tiếng Anh là gì vậy? đút lót tiếng Anh là gì vậy? hối lộ- làm hư hỏng tiếng Anh là gì vậy? làm đồi bại- làm hư tiếng Anh là gì vậy? làm thối- sửa đổi sai lạc đi (bài văn tiếng Anh là gì vậy? ngôn ngữ…)* nội động từ- hư hỏng tiếng Anh là gì vậy? thối nát tiếng Anh là gì vậy? đồi bại

0 Shares
Share
Tweet
Pin