[ ‘ dʌbl ]Hai đoạn nối ống, ví dụ ống khoan hoặc ống khai thác đã được vặn vào nhau . tính từ
o hai, lưỡng, kẹp, đôi
“double” chính Là gì vậy? Nghĩa của từ double trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
§ double block valve : van khóa kép
Bạn đang đọc: “double” Là gì vậy? Nghĩa của từ double trong tiếng Việt. Từ điển AnhMột các loại van hoàn toàn có thể đóng cả về phía ngược , và xuôi dòng
§ double board : sàn xếp
Sàn thao tác gần đỉnh tháp, tại đó thợ khoan đứng để xếp ống
§ double Bouguer correction : hiệu chỉnh Bouguer kép
Hiệu chỉnh vận dụng cho số liệu đo trọng tải ở biển để bù hiệu ứng của khối nước biển nằm phía trên trọng lực kế
§ double box : đầu nối
Đầu nối ở hai đầu cuối có ren trong
§ double core-barrel drill : khoan ống mẫu kép
Khoan bằng bộ ống mẫu lõi có hai ống ống trong cố định , thắt chặt , dùng để nhận mẫu, còn ống ngoài quay để cắt mẫu
§ double section : mặt cắt lặp
Cùng một lát cắt địa chất được khoan hai lần trong cùng một giếng Lắt cắt lặp do khoan qua đứt gãy nghịch gây ra
§ double stack : cụm kép
Hai cụm thiết bị chống phun trong khoan biển, một cụm đặt ở trên đáy biển, cụm kia đặt trên thiết bị khoan
§ double substructure : móng kép
Hai móng xếp chồng lên nhau để nâng thêm phần nâng của sàn khoan
Zalo OA – official account Là gì vậy? Cách tạo một Zalo OA
§ double suspension plug : thiết bị treo kéo
Một bộ phận thiết bị đặt ở miệng giếng dầu nhằm mục đích treo ống khai thác ở dưới giếng
§ double tit : thiết bị nghiêng kép
Một động cơ khoan cong có đoạn cong ở hai đầu để tạo góc lớn trong giếng lệch
§ double-acting pump : bơm tác dụng kép
Một các loại bơm trong đó những pittông xả chất được bơm cả về hai phía của hành trình dài
§ double-drum hoist : tời nâng có trống kép
Tời nâng có hai thang quấn ngược chiều
§ double-pin : đầu nối kép
Đầu nối ống ở hai đầu có ren ngoài
§ double-pole mast : tháp hai trụ
Tháp khoan chuyển dời gồm hai ống thép, được dùng để kéo cần , và ống khai thác
§ double-rubbered pipe : ống lót cao su kép
ống khoan có vòng bảo vệ bằng cao su đặc ở mỗi đầu nối
§ double-tube horizontal separator : thiết bị tách ống kép ngang
Thiết bị phân tách có hai bình ngang Chất lỏng chảy vào bình trên trước, tại đó sẽ sự tách ly khí , và dầu , và sẽ được xả vào bình dưới để được tách ly trọn vẹn
§ double-wall drillpipe : ống khoan kép
Hai ống khoan lồng vào nhau, ống ngoài trong trạng thái căng còn ống trong thì ở trạng thái nén ống khoan kép dùng để sửa điều trị thay thế cần nặng trong giếng khuynh hướng