khả năng tài chính trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Tuy nhiên, với nếu khả năng tài chính của chúng ta hạn hẹp thì sao?

What if we are of limited means?

khả năng tài chính trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bạn đang đọc: khả năng tài chính trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

jw2019

Dĩ nhiên, với khả năng tài chính của mỗi người là khác nhau .

Your mileage will vary of course .

EVBNews

Bác phải chuẩn bị mọi khả năng tài chính chứ.

I have to be prepared for all monetary possibilities.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng Debbie không có khả năng tài chính cho bậc giáo dục này.

But Debbie doesn’t have the savings for higher education.

ted2019

Ông cũng có đủ khả năng tài chính để cấp dưỡng dồi dào cho gia đình.

He also had the means to provide well for his family.

jw2019

Đôi lúc Các thứ mà người khác mua nằm ngoài khả năng tài chính của họ.

Maybe the neighbor cannot really afford them either.

jw2019

Thật là một lời khuyên khôn ngoan thay cho chúng ta—chỉ sống trong khả năng tài chính của mình!

What sound advice this is for us —to live within our means!

jw2019

• Tôi có khả năng tài chính để tự đài thọ mình không?—“Bạn có thể phụng sự ở nước ngoài không?”

• Can I afford the move financially? —“Can You Serve in a Foreign Field?”

jw2019

Nói cách khác, một người muốn đóng góp tự nguyện có thể làm thế tương ứng với khả năng tài chính.

(1 Corinthians 16:2b, New International Version) In other words, an individual who wants to share in voluntary giving can do so proportionately.

jw2019

Một người trưởng thành mà không dựa vào chính khả năng tài chính của mình thì vẫn là một đứa trẻ.

An adult who does not stand on his own financially is still a child.

Literature

Thấu chi ATM: Ngân hàng hoặc máy ATM có thể cho phép rút tiền mặt mặc dù không đủ khả năng tài chính.

ATM overdraft – Banks or ATMs may allow cash withdrawals despite insufficient availability of funds.

WikiMatrix

Mặc dù phần lớn Nhân Chứng Giê-hô-va không có nhiều khả năng tài chính, nhưng họ vẫn “ân-cần tiếp khách”.

Although most of Jehovah’s Witnesses are of limited means, they “follow the course of hospitality.”

jw2019

19 Giê-su không khuyến khích chúng ta chỉ mời thân nhân, với bạn cũ, hay Các người cùng lứa tuổi hoặc cùng khả năng tài chính.

19 Jesus discouraged inviting to a gathering just relatives, old friends, or ones of similar age or economic situation.

jw2019

Vào thời Kinh Thánh, những ai có khả năng tài chính có thể mua nước hoa để làm thơm nhà cửa, quần áo, giường và cơ thể.

In Bible times perfumes scented homes, clothes, beds, and the bodies of any who could afford them.

jw2019

Trong thời đại thương mại toàn cầu, khả năng tài chính đã tăng lên cùng với Các thách thức trong việc thu thập các khoản thanh toán.

With the era of global trade, the financial possibilities grew and with them the challenges of collecting payments.

WikiMatrix

Ah, cháu đang đọc tạp chí Phố Wall….. và phát hiện công ty y khoa này.. .. đang muốn mở rộng nhưng chưa có khả năng tài chính.

Well, I was reading the Wall Street Journal and came across this medical supply company that was looking to expand but didn’t have the liquidity.

OpenSubtitles2018. v3

Chị Carolyn, với một người mẹ có khả năng tài chính eo hẹp, cho biết cách chị xoay sở: “Tôi sống đơn giản và giảm bớt chi tiêu”.

Carolyn, với a mother of limited means, tells how she copes : “ I keep things simple and cut down on expenses. ”

jw2019

7 Về phần cha mẹ, trong khi thảo luận, với bạn hãy cho con cái biết ước muốn, với khả năng tài chính và Các cách chăm sóc mà mình thích.

7 Parents, during such a discussion, với inform your family about your wishes, financial abilities, and preferred options.

jw2019

Công ty có sẵn tiền mặt hoặc khả năng tài chính cho Các khoản mua ấy, hay số tiền sẽ phải lấy từ lợi nhuận kinh doanh trong tương lai ?

Does the company have the cash on hand or the ability to finance such purchases, or will the money need to come from future operational cash flow ?

EVBNews

Ngoài ra còn có một trường trung học và đơn vị giáo dục thường xuyên cung cấp đào tạo cho Các người trẻ tuổi mà không có khả năng tài chính.

There was also a secondary school and the continuing education unit providing training for young people without financial means.

WikiMatrix

CFA và CSL đưa ra Các yêu cầu tối thiểu để đảm bảo sự quản lý chuyên nghiệp, khả năng tài chính, chương trình đào tạo trẻ tại mỗi câu lạc bộ.

The CFA and CSL committee imposed a range of minimum criteria to ensure professional management and administration, với financial probity, and a youth development program at every club.

WikiMatrix

Các người khác có khả năng tài chính để tổ chức một đám cưới linh đình có thể muốn có một ‘đám cưới đơn giản’ bởi vì thời thế không thuận lợi”.

Others who might be in position to have an elaborate wedding may personally desire to have a ‘quiet wedding’ because of the criticalness of the times.”

jw2019

Các học sinh không đỗ thi chuyển cấp sẽ phải vào trường dân lập, và mức học phí ở các trường đó thường cao hơn khả năng tài chính của các gia đình nghèo.

Those who cannot pass one single high school entry exam have to go to private schools, which are generally more expensive and beyond the affordability of many poor students.

worldbank.org

Ngày nay, nhiều người với khảnăng tàichính giới-hạn lại cũng nghĩ rằng họ (hay con cái họ) phải có đám cưới “cực kỳ trọng thể xứng với Các bực vua chúa”.

(1 Maccabees 10:58, The Oxford Annotated Bible) Today, many who have limited funds feel that they (or their children) must also marry “with great pomp, as kings do.”

jw2019

Theo vụ sáp nhập với “Monnis Tập đoàn trong tháng 6 năm 2007, Aero Mongolia đã tăng cường quản lý của nó, để ổn định khả năng tài chính và bảo đảm an toàn chuyến bay.

By merging with ‘Monnis Group’ in June 2007, Aero Mongolia took numerous actions to strengthen its management, to stabilize financial capability and to ensure flight safety.

WikiMatrix

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin