người Pháp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Những người Pháp ở Acre đã nhận thức được mức độ nghiêm trọng của tình hình hiện nay.

The current president of Ecuador has acknowledged the issues at stake.

người Pháp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

WikiMatrix

Bạn đang đọc: người Pháp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Công trình này được xây dựng bởi người Pháp từ thập niên 1920.

This stadium was constructed in the 1920s by the British.

WikiMatrix

Thần đồng người Pháp, nhà toán học, và nhà phát minh Blaise Pascal sinh vào năm 1623.

In 1623 the French prodigy, mathematician, and inventor Blaise Pascal was born.

LDS

1821) 1774 – André Marie Constant Duméril, nhà động vật học và học thuật người Pháp (m.

1821) 1774 – André Marie Constant Duméril, French zoologist and academic (d.

WikiMatrix

Bà lấy tên Rita Cadillac từ một vũ công nổi tiếng người Pháp trong khoảng những năm 1950 đến 1960.

She took her stage name from Rita Cadillac, an acclaimed French dancer of the 1950s and 1960s.

WikiMatrix

Một trong những biên tập viên đầu tiên là nhà hóa học người Pháp Antoine Lavoisier.

One of the early editors was the French chemist Antoine Lavoisier.

WikiMatrix

Nhà triết học người Pháp Denis Diderot đã đến thăm Nga với lời mời của Catherine Đại đế.

The French philosopher Denis Diderot was visiting Russia on Catherine the Great’s invitation.

WikiMatrix

1778) 1891 – Jules Grévy, chính trị gia người Pháp, Tổng thống Pháp thứ 4 (s.

1778) 1891 – Jules Grévy, French politician, 4th President of the French Republic (b.

WikiMatrix

Tất cả đều được bán cho người Pháp.

We even sold it to the Russians.

WikiMatrix

Trước đây, người Pháp đón năm mới vào ngày 25 3 và kéo dài trong tám ngày .

Prior to that year, the new year was celebrated for eight days, beginning on March 25 .

EVBNews

Người pháp có phô mai.

The French got cheese.

OpenSubtitles2018. v3

Bọn người Pháp!

French persons!

OpenSubtitles2018. v3

Trong buổi sáng, người Pháp đã chiếm được pháo lũy ở phía Bắc.

During the morning battle the French had captured the Northern Fort.

WikiMatrix

Haiti đã từng bị người Pháp chiếm đóng, nhưng vào ngày 1 tháng 1 năm 1804 mới tuyên bố độc lập.

Haiti was controlled by France before declaring independence on January 1, 1804.

WikiMatrix

Tôi đã gặp bà ta trước khi gặp người Pháp..

I consulted with her before I met with the Frenchman.

OpenSubtitles2018. v3

Người Pháp thường tới đây, mang hàng hóa cho tụi tao.

She French always come and bring us goods.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có nói nó là người Pháp chưa?

Did I mention she’s French?

OpenSubtitles2018. v3

Và khi Lionel bắt đầu tiệm bánh thì người Pháp coi thường nó.

And when Lionel started his bakery, the French pooh- pooh- ed it.

QED

Người pháp rất tuyệt vời trên giừơng.

I hear French guys are amazing in bed.

OpenSubtitles2018. v3

Chatrier sau đó kết hôn lần thứ hai với tay golf người Pháp Claudine Cros.

Chatrier later married a second time, to French golfer Claudine Cros.

WikiMatrix

Mary Giuse triệu tập những nhà quý tộc trung thành và một đội binh người Pháp.

Mary of Guise gathered those nobles loyal to her and a small French army.

WikiMatrix

Anh bạn, có một người Pháp muốn gặp anh.

y our friend, the Frenchman, wants to see you.

OpenSubtitles2018. v3

1932) 12 tháng 8: Samir Amin, nhà kinh tế chính trị Marx-Lenin người Pháp gốc Ai Cập (s.

1932) August 12 – Samir Amin, Egyptian-French Marxian economist (b.

WikiMatrix

Người Pháp bắt đầu hạn chế sinh đẻ vào giữa các năm 1700.

The French started bringing down their family size in the mid-1700s.

ted2019

sẽ có chiến tranh như ông muốn… Nhưng nó sẽ theo cách của người pháp.

You will have your war… but it will be fought the French way.

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin