throwing tiếng Anh là gì vậy?

throwing tiếng Anh là gì vậy? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, và ví dụ mẫu và hướng dẫn cách dùng throwing trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ throwing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm throwing tiếng Anh throwing (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: throwing tiếng Anh là gì vậy?

Hình ảnh cho thuật ngữ throwing

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

throwing tiếng Anh là gì vậy?

Định nghĩa – Khái niệm

throwing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ throwing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ throwing tiếng Anh nghĩa là gì.

throwing

* danh từ– ném; vứt; quăng– bàn quay (nặn đồ gốm)– sự xe tơthrow /θrou/

* danh từ– sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng– khoảng ném xa– (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất– (địa lý,địa chất) xê dịch của phay

* ngoại động từ threw; thrown– ném, và vứt, quăng, quẳng, liệng, lao=to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước– (thể dục,thể thao) vật ngã=to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ– (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào=to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù=to throw all one’s energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì=to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm=to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề– (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)=to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn=to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)– lột (da); thay (lông)=the snake throws its skin+ rắn lột da=the bird throws its feather+ chim thay lông– đẻ (thỏ, chim bồ câu…)– xe (tơ)– nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)

* nội động từ– ném, quăng– chơi súc sắc!to throw about– quẳng chỗ này chỗ nọ, và vứt bừa bãi, và vung phí=to throw one’s money about+ xài phí tiền bạc!to throw aside– quẳng ra một bên, ném ra một bên!to throw away– ném đi, và vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi=to throw away a card+ vứt con bài xấu=to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội=to throw away one’s life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích=it was throwing words away+ chỉ uổng lời=advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời=she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời!to throw back– ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ=to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng– (sinh vật học) lại giống!to throw by– để lại, bỏ lại, gạt ra!to throw in– ném vào, và vứt vào; xen vào; thêm=to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào!to throw off– ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi=to throw off one’s pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo=to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng– thả (chó săn)– (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự– làm cho trật bánh (xe lửa)– cởi (quần áo)!to throw out– ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra=to throw out one’s chest+ ưỡn ngực ra=to throw out a challenge+ thách đấu– đem toàn sức, bắt tay ào– vượt, át; phá ngang– văng (lời thoá mạ)– phủ nhận, bác (một đạo luật)– đâm (rễ)!to throw over– rời bỏ!to throw together– hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại!to throw up– (y học) thổ ra, nôn ra– kéo lên (mành mành…)– bỏ, thôi (việc)=to throw up one’s eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi)!to throw in one’s lot with someone– cùng chia sẻ số phận với ai!to throw oneself down– nằm vật xuống!to throw oneself on (upon)– phó mặc cho=to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử!to throw open– mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc=to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm!to throw up the sponge– chịu thua (đánh quyền Anh…)

Thuật ngữ liên quan tới throwing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của throwing trong tiếng Anh

throwing có nghĩa là: throwing* danh từ- ném; vứt; quăng- bàn quay (nặn đồ gốm)- sự xe tơthrow /θrou/* danh từ- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng- khoảng ném xa- (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất- (địa lý,địa chất) xê dịch của phay* ngoại động từ threw; thrown- ném, và vứt, quăng, quẳng, liệng, lao=to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước- (thể dục,thể thao) vật ngã=to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ- (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào=to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù=to throw all one’s energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì=to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm=to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề- (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)=to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn=to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)- lột (da); thay (lông)=the snake throws its skin+ rắn lột da=the bird throws its feather+ chim thay lông- đẻ (thỏ, chim bồ câu…)- xe (tơ)- nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)* nội động từ- ném, quăng- chơi súc sắc!to throw about- quẳng chỗ này chỗ nọ, và vứt bừa bãi, và vung phí=to throw one’s money about+ xài phí tiền bạc!to throw aside- quẳng ra một bên, ném ra một bên!to throw away- ném đi, và vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi=to throw away a card+ vứt con bài xấu=to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội=to throw away one’s life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích=it was throwing words away+ chỉ uổng lời=advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời=she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời!to throw back- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ=to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng- (sinh vật học) lại giống!to throw by- để lại, bỏ lại, gạt ra!to throw in- ném vào, và vứt vào; xen vào; thêm=to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào!to throw off- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi=to throw off one’s pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo=to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng- thả (chó săn)- (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự- làm cho trật bánh (xe lửa)- cởi (quần áo)!to throw out- ném ra, quăng ra; đuổi ra,
đẩy ra; phóng ra, phát ra=to throw out one’s chest+ ưỡn ngực ra=to throw out a challenge+ thách đấu- đem toàn sức, bắt tay ào- vượt, át; phá ngang- văng (lời thoá mạ)- phủ nhận, bác (một đạo luật)- đâm (rễ)!to throw over- rời bỏ!to throw together- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại!to throw up- (y học) thổ ra, nôn ra- kéo lên (mành mành…)- bỏ, thôi (việc)=to throw up one’s eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi)!to throw in one’s lot with someone- cùng chia sẻ số phận với ai!to throw oneself down- nằm vật xuống!to throw oneself on (upon)- phó mặc cho=to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử!to throw open- mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc=to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm!to throw up the sponge- chịu thua (đánh quyền Anh…)

Đây là cách dùng throwing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ throwing tiếng Anh là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

throwing* danh từ- ném tiếng Anh là gì vậy? vứt tiếng Anh là gì vậy? quăng- bàn quay (nặn đồ gốm)- sự xe tơthrow /θrou/* danh từ- sự ném tiếng Anh là gì vậy? sự vứt tiếng Anh là gì vậy? sự quăng tiếng Anh là gì vậy? sự liệng- khoảng ném xa- (thể dục tiếng Anh là gì vậy?thể thao) sự vật ngã tiếng Anh là gì vậy? sự quăng xuống đất- (địa lý tiếng Anh là gì vậy?địa chất) xê dịch của phay* ngoại động từ threw tiếng Anh là gì vậy? thrown- ném tiếng Anh là gì vậy? vứt tiếng Anh là gì vậy? quăng tiếng Anh là gì vậy? quẳng tiếng Anh là gì vậy? liệng tiếng Anh là gì vậy? lao=to throw oneself forwards+ lao tới tiếng Anh là gì vậy? xông tới trước- (thể dục tiếng Anh là gì vậy?thể thao) vật ngã=to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ- (nghĩa bóng) ném vào tiếng Anh là gì vậy? mang vào tiếng Anh là gì vậy? đưa vào=to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù=to throw all one’s energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì=to throw a look at+ đưa mắt nhìn tiếng Anh là gì vậy? lườm=to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề- (nghĩa bóng) làm cho rơi vào tiếng Anh là gì vậy? bỗng đẩy vào (một tình trạng)=to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn=to be thrown upon+ thuộc về tiếng Anh là gì vậy? rôi vào đầu (ai) trách nhiệm tiếng Anh là gì vậy? công việc)- lột (da) tiếng Anh là gì vậy? thay (lông)=the snake throws its skin+ rắn lột da=the bird throws its feather+ chim thay lông- đẻ (thỏ tiếng Anh là gì vậy? chim bồ câu…)- xe (tơ)- nắn hình tiếng Anh là gì vậy? trau (đồ gốm trên bàn quay)* nội động từ- ném tiếng Anh là gì vậy? quăng- chơi súc sắc!to throw about- quẳng chỗ này chỗ nọ tiếng Anh là gì vậy? vứt bừa bãi tiếng Anh là gì vậy? vung phí=to throw one’s money about+ xài phí tiền bạc!to throw aside- quẳng ra một bên tiếng Anh là gì vậy? ném ra một bên!to throw away- ném đi tiếng Anh là gì vậy? vứt đi tiếng Anh là gì vậy? liệng đi tiếng Anh là gì vậy? bỏ rơi vãi=to throw away a card+ vứt con bài xấu=to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội=to throw away one’s life+ bỏ phí cuộc đời tiếng Anh là gì vậy? hy sinh cuộc đời một cách vô ích=it was throwing words away+ chỉ uổng lời=advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời=she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời!to throw back- ném lại tiếng Anh là gì vậy? quăng trở lại tiếng Anh là gì vậy? đẩy lùi tiếng Anh là gì vậy? phản chiếu tiếng Anh là gì vậy? phản xạ=to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng- (sinh vật học) lại giống!to throw by- để lại tiếng Anh là gì vậy? bỏ lại tiếng Anh là gì vậy? gạt ra!to throw in- ném vào tiếng Anh là gì vậy? vứt vào tiếng Anh là gì vậy? xen vào tiếng Anh là gì vậy? thêm=to throw oneself in+ bắt tay vào tiếng Anh là gì vậy? lao mình vào!to throw off- ném đi tiếng Anh là gì vậy? quăng đi tiếng Anh là gì vậy? phun ra tiếng Anh là gì vậy? bỏ tiếng Anh là gì vậy? bỏ đi=to throw off one’s pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo=to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng- thả (chó săn)- (nghĩa bóng) bắt đầu tiếng Anh là gì vậy? khởi sự- làm cho trật bánh (xe lửa)- cởi (quần áo)!to throw out- ném ra tiếng Anh là gì vậy? quăng ra tiếng Anh là gì vậy? đuổi ra tiếng Anh là gì vậy? đẩy ra tiếng Anh là gì vậy? phóng ra tiếng Anh là gì vậy? phát ra=to throw out one’s chest+ ưỡn ngực ra=to throw out a challenge+ thách đấu- đem toàn sức tiếng Anh là gì vậy? bắt tay ào- vượt tiếng Anh là gì vậy? át tiếng Anh là gì vậy? phá ngang- văng (lời thoá mạ)- phủ nhận tiếng Anh là gì vậy? bác (một đạo luật)- đâm (rễ)!to throw over- rời bỏ!to throw together- hợp lại tiếng Anh là gì vậy? tập trung lại tiếng Anh là gì vậy? tụ họp lại!to throw up- (y học) thổ ra tiếng Anh là gì vậy? nôn ra- kéo lên (mành mành…)- bỏ tiếng Anh là gì vậy? thôi (việc)=to throw up one’s eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi)!to throw in one’s lot with someone- cùng chia sẻ số phận với ai!to throw oneself down- nằm vật xuống!to throw oneself on (upon)- phó mặc cho=to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử!to throw open- mở to tiếng Anh là gì vậy? mở tung tiếng Anh là gì vậy? mở mạnh tiếng Anh là gì vậy? (nghĩa bóng) mở cửa tiếng Anh là gì vậy? để mặc=to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm!to throw up the sponge- chịu thua (đánh quyền Anh…)

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin