trá hình trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Kinh Thánh gọi hắn chính là Sa-tan: “Chính Sa-tan cũng trá hình thực hiện Thiên thần sáng láng!”

Referring to him as Satan, it says: “Satan himself keeps transforming himself into an angel of light.”

trá hình trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

jw2019

Bạn đang đọc: trá hình trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Don Zagier đã miêu tả tấm thẻ IMU chính là “giải Fields trá hình“.

Don Zagier referred to the plaque as a ” quantized Fields Medal ” .

WikiMatrix

Một điều dối trá thường đã được trá hình để có vẻ có thật.

(2 Peter 2:1-3) Something counterfeit is designed to look or sound genuine.

jw2019

Nó chính là tàu chưa gian trá hình.

It’s a spaceship in disguise!

OpenSubtitles2018. v3

Kẻ độc ác trá hình vì nguyên nhân gian ác.

Evil ones put up false fronts for wicked reasons.

jw2019

Tôi sẽ dùng bọn chúng để trá hình.

I use them for smuggling.

OpenSubtitles2018. v3

Ông xem Praxeas chính là công cụ trá hình mà Sa-tan dùng nhằm phá hoại đạo Đấng Christ.

He viewed Praxeas as a pawn of Satan covertly trying to corrupt Christianity.

jw2019

Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng mình lại trá hình.

I never thought I’d be smuggling myself in’em.

OpenSubtitles2018. v3

Ban nhạc trá hình (Boy bands will be boy bands) 35.

” Boy Bands Will Be Boy Bands ” .

WikiMatrix

Anh có biết vụ án nổi tiếng đã phá hủy đã được một ngân hàng liên doanh trá hình không?

Did you know it was Hampton and Dawson that hit that national bank on exeter?

OpenSubtitles2018. v3

Số khác thì đến các hộp đêm , và buổi diễn thoát y hoặc đến những tiệm mát-xa trá hình.

Some have visited nightclubs and strip shows or have gone to massage parlors for sensual massages.

jw2019

Đó là tình qua đêm, chuyện yêu đương, mua bán dâm, chuyện chat chit, hay là mát-xa trá hình?

Is it a hookup, a love story, paid sex, a chat room, a massage with a happy ending?

ted2019

Và giờ họ trở lại , đang giận dữ vì nhà họ đang chính là một chuỗi mát xa trá hình.

Cùng Tìm Hiểu Các Chức Danh Giám Đốc Trong Công Ty

And now they’re back and they’re pissed off that their home is a high-end rub-andtug joint.

OpenSubtitles2018. v3

Vysehrad chính là một ” ngân hàng đen ” mà mấy băng đảng tội phạm , và các công ty trá hình rửa tiền.

Banka Vyšehrad is a ” black ” ngân hàng, used by organized crime and shell companies to launder money .

OpenSubtitles2018. v3

Sa Tan cũng sẽ cám dỗ để chúng ta lạm dụng thời gian của mình bằng những điều xao lãng trá hình.

Satan will tempt us to misuse our time through disguised distractions.

LDS

Đúng lúc người này biết rằng mình đã bị kẻ chuyên lừa gạt lừa dối với nỗi đau khổ trá hình thành niềm hoan lạc.

In due course he learns that he has been duped by the master of illusion with his sugarcoated brand of pleasure-disguised misery.

LDS

Đối lập với hành trình , và sự thay đổi đơn giản của Chihiro chính là cuộc vui hỗn loạn trá hình diễn ra triền miên xung quanh cô.

In stark contrast to the simplicity of Chihiro’s journey and transformation is the constant chaotic carnival in the background.

WikiMatrix

14 Vậy, cũng như thuyết Ba Ngôi, giáo lý “mẹ của Đức Chúa Trời” là sự dạy dỗ của tà giáo trá hình như một tín điều của đạo đấng Christ.

14 So just as with the Trinity, the “mother of God” doctrine is a pagan teaching masquerading as a Christian belief.

jw2019

Các công đoàn, ví dụ, coi điều tra thời gian là một công cụ quản lý trá hình được thiết kế để chuẩn hóa , tăng cường tốc độ sản xuất.

Unions, for example, regarded time study as a disguised tool of management designed to standardize and intensify the pace of production.

WikiMatrix

Có vài công ty trá hình đứng giữa thực hiện trung gian. Nhưng cuối cùng chúng tôi cũng tìm ra một công ty sở hữu bởi một nhà đầu tư tên là Hernan Reyes.

There are a couple of shell companies in between, but we finally traced it back to a corporation owned by an investor down here named Hernan Reyes.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài ra, mặc dù bị cấm lập bộ Tổng tham mưu, quân đội tiếp tục làm các chức năng điển hình của bộ Tổng tham mưu dưới cái tên trá hình Truppenamt (“Phòng Quân chủng”).

In addition, although forbidden to have a General Staff, the army continued to conduct the typical functions of a general staff under the disguised name of Truppenamt (Troop Office).

WikiMatrix

Nếu không, “ngày ấy” sẽ đến với mọi người như “lưới bủa”, có lẽ như một cái bẫy trá hình bất ngờ sập bắt chúng ta hoặc như bẫy dùng để nhử bắt những thú vật chưa cẩn thận.

( Matthew 6 : 25-34 ) Otherwise, “ that day ” will come upon us as “ a snare, ” perhaps as a camouflaged trap that will catch us unawares or as a baited trap, such as those that attract and then seize unsuspecting animals .

jw2019

Lòng yêu chuộng sự công bình sẽ giúp cho mọi người nhận ra rằng sự tự do và sành điệu mà thế gian tôn vinh thật ra chỉ là sự luông tuồng , tự phụ trá hình—Rô-ma 13:13, 14; Tít 2:12.

Love of righteousness will help us to see that what is glorified in the world as freedom and sophistication may really be promiscuity and conceit in disguise. —Romans 13:13, 14; Titus 2:12.

jw2019

Cô để cho mình bị bắt bởi Battle Fever sau khi tấn công , và thay thế một số người cảnh sát với cutmen trá hình, người mà cô đã đánh cắp một tỷ Yên để cung cấp cho cái tôi.

She allowed herself to be captured by Battle Fever after attacking and replacing several policemen with disguised cut-men, with whom she stole a billion Yen to give to Egos.

WikiMatrix

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin