Anh thậm chí thay đổi cả chuyên môn.
You even changed specialties.
Chuyên môn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
OpenSubtitles2018. v3
Bạn đang đọc: Chuyên môn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng ViệtChuyên môn cho chúng ta sự tin cậy.
Expertise gives us credibility.
ted2019
Tôi có được đào tạo về tổn thương tinh thần, nhưng đó chưa phải chuyên môn của tôi.
I have some trauma training, but it’s not my area of focus.
OpenSubtitles2018. v3
Chính xác thì ngành ngân hàng nào chính là chuyên môn của ông, ông Bond?
Exactly what kind of banking do you specialize in, Mr Bond?
OpenSubtitles2018. v3
Ông tìm sự khuây khỏa qua ma túy, , cũng nhờ đến bác sĩ chuyên môn.
He sought solace in drugs, and he also obtained professional help.
jw2019
Một số thành viên chuyên môn được tuyển chọn sẽ đã được tham gia bầu chọn cho giải Annie.
Selected professional members are permitted to vote for the Annie.
WikiMatrix
Đầu tư vào phát triển chuyên môn chưa phải chính là một khoản tốn kém.
Investing in professional development is not a cost.
ted2019
Chuyên môn của anh chính là phẫu thuật tim.
His speciality is heart surgery.
WikiMatrix
Người đó có chuyên môn về đề tài ấy không?
What are the author’s credentials?
jw2019
Chúng ta sống trong thời kỳ chuyên môn hóa.
We live in an age of specialization.
LDS
Le Corbusier có chỉ bằng chuyên môn trong lĩnh vực trang trí.
Le Corbusier had an academic qualification in decorative arts.
WikiMatrix
Cô ta chưa có chuyên môn hóa chất.
She has no expertise with chemicals.
OpenSubtitles2018. v3
Chuyên môn của cô trong nghệ thuật chính là tự phát triển mà chưa cần đào tạo chính thức.
Her expertise in the art is self-developed with no formal training.
WikiMatrix
Nó chưa phải chuyên môn của tôi …
It is not my presence
opensubtitles2
Danh từ này thường đã được dùng trong ý nghĩa của các chuyên môn về thiết kế.
The term is frequently used in this sense in the design professions.
WikiMatrix
Không cần chú thích chuyên môn đâu, ông Finch.
Spare us your professional annotations, Mr. Finch.
OpenSubtitles2018. v3
Và chẳng có gì bất ngờ vì đây chính là chuyên môn của tôi.
And it’s no surprise that this is my specialty.
ted2019
2 định hướng rõ ràng trên đôi khi đã được giới chuyên môn gọi chính là “Celtic Soul”.
The two strains together are sometimes referred to as ” Celtic soul ” .
WikiMatrix
Tôi thích dùng kỷ năng , và nghề chuyên môn của tôi vì lợi ích của các người khác”.
I enjoy using what skills and expertise I have for the benefit of others.”
jw2019
Sự giúp đỡ của các người có chuyên môn.
Professional assistance.
jw2019
Về sự ấm lên toàn cầu, tôi chỉ là một người không có chuyên môn.
In regard to global warming, I’m just a layman .
QED
Cả 2 đều không chuyên môn.
Both are generalists.
ted2019
các trang web khác có thể thiếu tài nguyên hoặc chuyên môn để thực hiện các việc này.
Other sites may lack the resources or expertise to do these things .
support.google
Đó là những gì khi ta có một lĩnh vực chuyên môn.
That is what it is to have a domain of expertise.
ted2019
Tôi cần 1 người có chuyên môn đi với tôi ra ngoài đó.
I need a skilled set of hands with me out there.
OpenSubtitles2018. v3